Điều hòa âm trần Panasonic 43000btu 1 chiều
CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H
Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
---|---|
Điều hòa âm trần Panasonic 43000btu 1 chiều CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H |
Mã: CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H
Đánh giá:
Thương hiệu: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 1 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 38,400,000 VNĐ
|
Model | : CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H |
Thương hiệu | : Panasonic |
Loại máy | : Một chiều |
Kiểu máy | : Cassette âm trần |
Công suất | : 42.700 BTU |
Loại Gas | : GAS R22 |
Xuất xứ | : Malaysia |
Kho hàng | : Còn hàng |
Bảo hành | : 12 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ CHUNG
|
|
Dàn lạnh
|
|
CS-D43DB4H5
|
|
Dàn nóng
|
|
CU-D43DBH8
|
|
Loại
|
|
một chiều
|
|
Inverter/Non-inverter
|
|
non-inverter
|
|
Công suất chiều lạnh (Kw)
|
|
14,37
|
|
Công suất chiều lạnh (Btu)
|
|
49.000
|
|
Công suất chiều nóng (Kw)
|
|
-
|
|
Công suất chiều nóng (Btu)
|
|
-
|
|
EER chiều lạnh (Btu/hW)
|
|
3,53
|
|
EER chiều nóng (Btu/hW)
|
|
-
|
|
Thông số điện pha (1/3)
|
|
3 pha
|
|
Thông số điện hiệu điện thế (V)
|
|
380-415
|
|
Thông số dòng điện chiều lạnh (A)
|
|
-
|
|
Thông số dòng điện chiều nóng (A)
|
|
-
|
|
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h)
|
|
4070
|
|
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)
|
|
-
|
|
COP chiều lạnh (W/W)
|
|
-
|
|
COP chiều nóng (W/W)
|
|
-
|
|
Phát I-on
|
|
-
|
|
Hệ thống lọc không khí
|
|
-
|
|
DÀN LẠNH
|
|
Màu sắc dàn lạnh
|
|
-
|
|
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút)
|
|
33
|
|
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)
|
|
-
|
|
Khử ẩm (L/h)
|
|
-
|
|
Tốc độ quạt
|
|
-
|
|
Độ ồn chiều lạnh dB(A)
|
|
(380V) 46/42, (415V) 47/43
|
|
Độ ồn chiều nóng dB(A)
|
|
-
|
|
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm)
|
|
288x840x840
|
|
Trọng lượng (kg)
|
|
30
|
|
DÀN NÓNG
|
|
Màu sắc dàn nóng
|
|
-
|
|
Loại máy nén
|
|
-
|
|
Công suất mô tơ (W)
|
|
-
|
|
Môi chất lạnh
|
|
R22
|
|
Độ ồn chiều lạnh dB(A)
|
|
(380V) 55 (415V) 56
|
|
Độ ồn chiều nóng dB(A
|
|
-
|
|
Kích thước (C x R x S) mm
|
|
1170x900x320
|
|
Trọng lượng (kg)
|
|
83
|
|
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB)
|
|
-
|
|
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB)
|
|
-
|
|
Đường kính ống lỏng (mm)
|
|
9,52
|
|
Đường kính ống gas (mm)
|
|
19,05
|
|
Đường kính ống xả (mm)
|
|
-
|
|
Chiều dài đường ống tối đa (m)
|
|
40
|
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
|
30
|
Điều khiển luồng khí đa góc
Công
nghệ điều khiển mới cung cấp nhiều lựa chọn đối với góc thổi khí. Có
thể lựa chọn các chế độ tự động đảo gió theo 3 kiểu không thổi gió trực
tiếp (độ rộng góc đảo gió tổng là 50o).
Khử mùi
Chức năng khử mùi giúp làm giảm các mùi khó chịu sinh ra từ giàn tản nhiệt của máy điều hòa.
Quạt turbo thiết kế kiểu mới
Dàn lạnh cassette được trang bị quạt turbo thiết kế kiểu mới; hình dạng mới giúp làm giảm độ ồn và tăng tốc độ khí thổi.
Điều khiển từ xa tùy chọn (có dây hoặc không dây)
Khách hàng có thể lựa chọn sử dụng điều khiển từ xa loại có dây hay không dây.
Đăng nhận xét