TÓM TẮT TÍNH NĂNG
Tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng
Công suất thiết kế cho không gian phòng ngủ
thường vào khoảng 9000Btu. Model FTE25F đáp ứng yêu cầu này và cho chỉ
số COP (chỉ số hiệu quả năng lượng) đến 3,2. Con số này cho thấy đặc
tính tiết kiệm điện và hiệu quả cho việc sử dụng máy trong thời gian
dài.
|
Hoạt động êm
Để tăng tính tiện nghi cho cuộc sống, chúng
ta thường đòi hỏi dàn lạnh phải hoạt động êm, còn hàng xóm của chúng ta
lại yêu cầu dàn nóng phải không gây ồn ào. Model FTE mới thỏa mãn được
các yêu cầu này với độ ồn cực nhỏ khi hoạt động.
|
Chiều dài ống đáp ứng linh hoạt nhu cầu lắp đặt
Model mới FTE cho phép chiều dài đường ống
lên đến 25m, làm cho việc lắp đặt dễ dàng và linh động hơn. Khoảng cách
này cho phép lắp đặt dàn nóng ở nhiều nơi (ban công hay những nơi
khuất để đảm bảo mỹ quan). Dàn lạnh cũng có thể được lắp ở những vị trí
để không ảnh hưởng đến nội thất của căn phòng.
|
Bộ điều khiển từ xa dễ sử dụng
|
Comfortable Airflow - Luồng gió thổi tiện nghi |
Power-airflow dual flaps - Hệ thống đảo gió cánh kép
Hệ thống đảo gió cánh kép điều chỉnh độ mở cho
gió ra ở trạng thái tốt nhất. Những cánh đảo này chuyển động nhẹ nhàng
trong suốt quá trình hoạt động, do đó hơi lạnh/ấm được trải đều đến cả
những góc xa nhất của phòng.
Wide-angle louvers - Góc hắt gió rộng
Cánh hướng dòng gió với hình dạng cong mềm mại
phân phối gió đều, làm lạnh hiệu quả căn phòng của bạn mà không phụ
thuộc vào vị trí đặt thiết bị trong nhà.
Vertical auto-swing - Tự động đảo chiều lên xuống
Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo
cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn
không cho bụi vào trong máy.
|
Lifestyle Convenience - Cuộc sống tiện nghi |
Indoor unit on/off switch - Nút tắt/mở trên thiết bị trong nhà
Ngoài nút tắt/mở trên bộ điều khiển, còn một
nút nữa trên thiết bị trong nhà. Nút này cho phép khởi động máy một
cách tiện lợi trong trường hợp thất lạc bộ điều khiển hay bộ điều khiển
hết pin.
|
Cleanliness - Không khí trong sạch |
Air-purifying filter with Photocatalytic Deodorising Function - Phin lọc làm sạch không khí với chức năng khử mùi xúc tác quang
Phin lọc này có tác dụng hút các loại hạt có
kích thước cực nhỏ, phân hủy các mùi khó chịu, thậm chí loại bỏ cả vi
khuẩn và vi rút. Phin lọc này có tuổi thọ có thể lên đến 3 năm.
Mould-proof air filter - Phin lọc chống mốc
Lưới lọc được xử lý bằng một loại chất chống nấm
mốc an toàn, không mùi, giúp phin lọc gần như hoàn toàn miễn nhiễm với
nấm mốc.
Wipe-clean flat panel - Mặt nạ phẳng dễ lau chùi
Kiểu mặt nạ phẳng mới cho phép lau chùi qua mặt
nạ trơn nhẵn của nó chỉ bằng một miếng vải mềm. Cũng có thể tháo mặt
nạ một cách dễ dàng nếu muốn lau chùi kỹ hơn.
|
Comfort Control - Điều khiển tiện nghi |
Programme dry function - Chức năng làm khô lập trình sẵn
Chức năng này tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó.
Auto fan speed - Tốc độ quạt tự động
Bộ vi xử lý tự động điều chỉnh tốc độ quạt để thay đổi nhiệt độ phòng đến nhiệt độ cài đặt.
|
Worry Free - Cảm giác thoải mái |
Auto-restart after power failure - Tự khởi động lại sau sự cố mất điện
Điều hòa nhiệt độ ghi nhớ những thiết lập về
chế độ hoạt động, luồng gió, nhiệt độ, … và tự động trở lại những thiết
lập này sau sự cố mất điện.
Self-diagnosis with digital display - Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số
Các mã hỏng hóc được hiển thị trên màn hình
tinh thể lỏng của bộ điều khiển từ xa, giúp cho việc sửa chữa bảo trì
máy được dễ dàng.
Anticorrosion treatment of outdoor heat exchanger fins
Xử lý chống ăn mòn của cánh tản nhiệt dàn nóng
Việc xử lý chống ăn mòn cánh tản nhiệt dàn nóng
giúp tăng khả năng chống ăn mòn của dàn nóng đối với mưa axit và muối
lên gấp 5-6 lần.
|
Timers - Hẹn giờ |
24-hour on/off timer - Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa
vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ
bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ
xa.
Night set mode - Chế độ cài đặt ban đêm
Nhấn nút hẹn giờ tắt, máy sẽ tự động chọn sang
chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này giúp tránh sự thay đổi nhiệt độ
đột ngột trong phòng trong khi ngủ bằng cách nhẹ nhàng tăng hay giảm
nhiệt độ trước khi máy điều hòa tự động tắt.
|
|
Thông số chung |
|
Model dàn lạnh |
FTE25FV1 |
Model dàn nóng |
RE25JV1 |
Loại |
Điều hòa 1 chiều |
Inverter/Non-inverter |
Non-invester |
Công suất chiều lạnh(KW) |
2,64 |
Công suất chiều lạnh(Btu) |
9000 |
Công suất chiều nóng(KW) |
- |
Công suất chiều nóng(Btu) |
- |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) |
- |
EER chiều nóng (Btu/Wh) |
- |
Pha (1/3) |
1 pha |
Hiệu điện thế (V) |
220-240 |
Dòng điện chiều lạnh (A) |
3,95 |
Dòng điện chiều nóng (A) |
- |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh(W/h) |
817 |
Công suất tiêu thụ chiều nóng(W/h) |
- |
COP chiều lạnh (W/W) |
3,23 |
COP chiều nóng (W/W) |
- |
Phát Ion |
không |
Hệ thống lọc không khí |
|
Dàn lạnh |
|
Màu sắc dàn lạnh |
Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh(m3/phút) |
7,2 |
Lưu không khí chiều nóng(m3/phút) |
- |
Khử ẩm (L/h) |
- |
Tốc độ quạt |
5 cấp và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) |
37/28 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) |
- |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
273x784x195 |
Trọng lượng(kg) |
8 |
Dàn nóng |
|
Màu sắc dàn nóng |
Trắng ngà |
Loại máy nén |
roto kín |
Công suất mô tơ(W) |
700 |
Môi chất lạnh |
R22 - 0,76kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB (A)) |
46 |
Độ ồn chiều nóng (dB (A)) |
- |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
560x695x265 |
Trong lượng (kg) |
27 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) |
19,4 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) |
- |
Đường kính ống lỏng (mm) |
|
Đường kính ống gas (mm) |
9,5 |
Đường kính ống xả (mm) |
18 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) |
25 |
Chênh lệch độ cao tối đa(m) |
10 |
|
Đăng nhận xét